Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑地

Pinyin: pū dì

Meanings: Ngã úp mặt xuống đất; nằm sấp trên mặt đất., To fall face down on the ground; lie prone on the ground., ①脸朝下倒在地上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 扌, 也, 土

Chinese meaning: ①脸朝下倒在地上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang sắc thái bi kịch hoặc hài hước tùy ngữ cảnh.

Example: 他不小心扑倒在地。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn pū dǎo zài dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình ngã sấp xuống đất.

扑地
pū dì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngã úp mặt xuống đất; nằm sấp trên mặt đất.

To fall face down on the ground; lie prone on the ground.

脸朝下倒在地上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...