Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑哧
Pinyin: pū chī
Meanings: A sudden burst of laughter; hissing sound., Tiếng cười bật ra bất ngờ; tiếng xì hơi., ①象声词。多形容笑声。[例]发出抑制不住的扑哧一笑。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 扌, 口, 赤
Chinese meaning: ①象声词。多形容笑声。[例]发出抑制不住的扑哧一笑。
Grammar: Thường được dùng làm trạng ngữ miêu tả âm thanh ngắn ngủi nhưng rõ ràng.
Example: 她听了笑话后扑哧笑了出来。
Example pinyin: tā tīng le xiào huà hòu pū chī xiào le chū lái 。
Tiếng Việt: Cô ấy nghe xong chuyện cười thì bật cười ‘phụt’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng cười bật ra bất ngờ; tiếng xì hơi.
Nghĩa phụ
English
A sudden burst of laughter; hissing sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词。多形容笑声。发出抑制不住的扑哧一笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!