Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑哒
Pinyin: pū dā
Meanings: The sound of something falling to the ground (like flapping wings)., Âm thanh của một vật rơi xuống đất (như tiếng vỗ cánh)., ①象。*②形容眼泪向下掉的声音。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 扌, 口, 达
Chinese meaning: ①象。*②形容眼泪向下掉的声音。
Grammar: Dùng để mô phỏng âm thanh trong câu, thường đóng vai trò trạng ngữ.
Example: 小鸟扑哒一声飞走了。
Example pinyin: xiǎo niǎo pū dā yì shēng fēi zǒu le 。
Tiếng Việt: Con chim nhỏ bay đi với tiếng vỗ cánh ‘bộp’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của một vật rơi xuống đất (như tiếng vỗ cánh).
Nghĩa phụ
English
The sound of something falling to the ground (like flapping wings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象
形容眼泪向下掉的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!