Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑击
Pinyin: pū jī
Meanings: Đánh, tấn công bằng cách nhảy hoặc lao tới., To attack by jumping or lunging forward., ①冲击;向目的物猛扑过去进行攻击。[例]老鹰自空而降,扑击鸡群。*②拍打。[例]浪涛扑击着岸边的礁石。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 扌, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①冲击;向目的物猛扑过去进行攻击。[例]老鹰自空而降,扑击鸡群。*②拍打。[例]浪涛扑击着岸边的礁石。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động nhanh chóng, mạnh mẽ nhằm một mục tiêu cụ thể.
Example: 他像猎豹一样扑击敌人。
Example pinyin: tā xiàng liè bào yí yàng pū jī dí rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như báo săn lao vào kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh, tấn công bằng cách nhảy hoặc lao tới.
Nghĩa phụ
English
To attack by jumping or lunging forward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲击;向目的物猛扑过去进行攻击。老鹰自空而降,扑击鸡群
拍打。浪涛扑击着岸边的礁石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!