Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑克

Pinyin: pū kè

Meanings: Bộ bài tây (dùng để chơi bài), Deck of cards (used for playing card games)., ①[方言]多人聚拢在一块。[例]有几个售货员正在扎堆聊天,有说有笑。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卜, 扌, 儿, 古

Chinese meaning: ①[方言]多人聚拢在一块。[例]有几个售货员正在扎堆聊天,有说有笑。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với động từ như '打扑克' (chơi bài).

Example: 我们晚上玩了几局扑克。

Example pinyin: wǒ men wǎn shàng wán le jǐ jú pū kè 。

Tiếng Việt: Tối nay chúng tôi đã chơi vài ván bài.

扑克
pū kè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ bài tây (dùng để chơi bài)

Deck of cards (used for playing card games).

[方言]多人聚拢在一块。有几个售货员正在扎堆聊天,有说有笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑克 (pū kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung