Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑克
Pinyin: pūkè
Meanings: A deck of playing cards used in card games., Bộ bài tây dùng trong các trò chơi đánh bài.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 扌, 儿, 古
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện cùng với các động từ liên quan đến trò chơi.
Example: 我们玩了一局扑克。
Example pinyin: wǒ men wán le yì jú pū kè 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã chơi một ván bài.

📷 Phụ nữ cầm bài, chơi poker ở bàn xanh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ bài tây dùng trong các trò chơi đánh bài.
Nghĩa phụ
English
A deck of playing cards used in card games.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
