Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhā

Meanings: Đâm, ghim, cắm vào., To pierce, to stab, to stick into something., ①用于某些捆缠的东西。[合]一扎线;一扎麦子。*②另见zhā;zhá。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 乚, 扌

Chinese meaning: ①用于某些捆缠的东西。[合]一扎线;一扎麦子。*②另见zhā;zhá。

Hán Việt reading: trát

Grammar: Động từ mô tả hành động tác động vật lý lên một đối tượng.

Example: 把花扎在土里。

Example pinyin: bǎ huā zhā zài tǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Cắm hoa vào đất.

zhā
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đâm, ghim, cắm vào.

trát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pierce, to stab, to stick into something.

用于某些捆缠的东西。一扎线;一扎麦子

另见zhā;zhá

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...