Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扎营

Pinyin: zhā yíng

Meanings: Đóng trại, dựng lều., To set up camp, to pitch a tent., ①指队伍安营驻扎。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 扌, 吕

Chinese meaning: ①指队伍安营驻扎。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm sau thường là vị trí hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 扎营在河边 (đóng trại bên bờ sông).

Example: 他们决定在山脚下扎营。

Example pinyin: tā men jué dìng zài shān jiǎo xià zhā yíng 。

Tiếng Việt: Họ quyết định đóng trại dưới chân núi.

扎营
zhā yíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng trại, dựng lều.

To set up camp, to pitch a tent.

指队伍安营驻扎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...