Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扎花
Pinyin: zhā huā
Meanings: To arrange flowers, to decorate with flowers., Cắm hoa, trang trí bằng hoa., ①[方言]刺绣。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 乚, 扌, 化, 艹
Chinese meaning: ①[方言]刺绣。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động trang trí hoặc cắm hoa vào một nơi cụ thể.
Example: 她喜欢在房间里扎花。
Example pinyin: tā xǐ huan zài fáng jiān lǐ zhā huā 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích cắm hoa trong phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắm hoa, trang trí bằng hoa.
Nghĩa phụ
English
To arrange flowers, to decorate with flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]刺绣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!