Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扎染

Pinyin: zhā rǎn

Meanings: Tie-dye technique for fabric., Kỹ thuật nhuộm vải bằng cách buộc chặt thành các phần khác nhau., ①织物在染色时部分结扎起来使之不能着色的一种染色方法。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 扌, 木, 氿

Chinese meaning: ①织物在染色时部分结扎起来使之不能着色的一种染色方法。

Grammar: Danh từ chỉ phương pháp nhuộm vải, thường kết hợp với động từ như 制作 (làm), 学习 (học).

Example: 她擅长制作传统的扎染布料。

Example pinyin: tā shàn cháng zhì zuò chuán tǒng de zā rǎn bù liào 。

Tiếng Việt: Cô ấy giỏi làm vải nhuộm theo kỹ thuật truyền thống '扎染'.

扎染
zhā rǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật nhuộm vải bằng cách buộc chặt thành các phần khác nhau.

Tie-dye technique for fabric.

织物在染色时部分结扎起来使之不能着色的一种染色方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...