Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扎手

Pinyin: zhā shǒu

Meanings: Đâm vào tay, làm đau tay., To prick or hurt one's hand., ①刺手。*②刺手;难对付。[例]这事真扎手。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 乚, 扌, 手

Chinese meaning: ①刺手。*②刺手;难对付。[例]这事真扎手。

Grammar: Động từ miêu tả hành động gây đau hoặc tổn thương cho tay, thường dùng trong văn cảnh hàng ngày.

Example: 小心,这根针容易扎手。

Example pinyin: xiǎo xīn , zhè gēn zhēn róng yì zhā shǒu 。

Tiếng Việt: Cẩn thận, cây kim này dễ làm đau tay.

扎手
zhā shǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đâm vào tay, làm đau tay.

To prick or hurt one's hand.

刺手

刺手;难对付。这事真扎手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扎手 (zhā shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung