Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才
Pinyin: cái
Meanings: Mới, chỉ khi nào... thì mới (dùng để nhấn mạnh thời gian hoặc điều kiện), Only, not until... then (used to emphasize time or condition)., ①用本义。[据]才,草木之初也。——《说文》。*②有才能;有本领。[例]试使斗而才。——《聊斋志异·促织》。[合]才郎(有才学的郎君);才哲(才智卓越的人);才雄(杰出的人才);才英(指才华杰出的文人);才杰(杰出的人才)。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: phó từ
Stroke count: 3
Radicals: 才
Chinese meaning: ①用本义。[据]才,草木之初也。——《说文》。*②有才能;有本领。[例]试使斗而才。——《聊斋志异·促织》。[合]才郎(有才学的郎君);才哲(才智卓越的人);才雄(杰出的人才);才英(指才华杰出的文人);才杰(杰出的人才)。
Hán Việt reading: tài
Grammar: Đứng sau động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh thời gian muộn hơn mong đợi.
Example: 他九点才起床。
Example pinyin: tā jiǔ diǎn cái qǐ chuáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến tận 9 giờ mới dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới, chỉ khi nào... thì mới (dùng để nhấn mạnh thời gian hoặc điều kiện)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Only, not until... then (used to emphasize time or condition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。才,草木之初也。——《说文》
有才能;有本领。试使斗而才。——《聊斋志异·促织》。才郎(有才学的郎君);才哲(才智卓越的人);才雄(杰出的人才);才英(指才华杰出的文人);才杰(杰出的人才)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!