Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才高气清
Pinyin: cái gāo qì qīng
Meanings: Tài năng cao và tính cách thanh cao, High talent and noble character., 指才能高超而气质清峻。[出处]唐·韩愈《与孟东野书》“足下才高气清,行古道,处今世,无田而衣食,事亲左右无违,足下用心勤矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 才, 亠, 冋, 口, 一, 乁, 𠂉, 氵, 青
Chinese meaning: 指才能高超而气质清峻。[出处]唐·韩愈《与孟东野书》“足下才高气清,行古道,处今世,无田而衣食,事亲左右无违,足下用心勤矣。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả người có tài năng vượt trội và phẩm chất đạo đức cao.
Example: 他不仅才高气清,还非常谦虚。
Example pinyin: tā bù jǐn cái gāo qì qīng , hái fēi cháng qiān xū 。
Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ tài năng cao và tính cách thanh cao mà còn rất khiêm tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng cao và tính cách thanh cao
Nghĩa phụ
English
High talent and noble character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指才能高超而气质清峻。[出处]唐·韩愈《与孟东野书》“足下才高气清,行古道,处今世,无田而衣食,事亲左右无违,足下用心勤矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế