Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才能
Pinyin: cái néng
Meanings: Tài năng, khả năng đặc biệt để làm việc gì đó, Talent, special ability to do something., ①表示将来的时候才会。[例]过些时候我们才能说它是什么。*②是合适的、恰当的或有利的(对人或对物)。[例]唯独他才能胜任这种工作。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 才, 䏍
Chinese meaning: ①表示将来的时候才会。[例]过些时候我们才能说它是什么。*②是合适的、恰当的或有利的(对人或对物)。[例]唯独他才能胜任这种工作。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ để chỉ loại tài năng cụ thể: 音乐才能 (tài năng âm nhạc), 艺术才能 (tài năng nghệ thuật).
Example: 他有音乐才能。
Example pinyin: tā yǒu yīn yuè cái néng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng về âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng, khả năng đặc biệt để làm việc gì đó
Nghĩa phụ
English
Talent, special ability to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示将来的时候才会。过些时候我们才能说它是什么
是合适的、恰当的或有利的(对人或对物)。唯独他才能胜任这种工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!