Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才疏计拙

Pinyin: cái shū jì zhuō

Meanings: Tài năng và kế sách đều vụng về, không đủ khéo léo., Both talent and strategies are clumsy, lacking cleverness., 指才识疏浅,不善谋算。[出处]元·魏初《满江红·寄何侍御》“词今老去,才疏计拙,百居人后。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 才, 㐬, 𤴔, 十, 讠, 出, 扌

Chinese meaning: 指才识疏浅,不善谋算。[出处]元·魏初《满江红·寄何侍御》“词今老去,才疏计拙,百居人后。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những người không đủ năng lực để đưa ra kế hoạch hoặc giải pháp hiệu quả.

Example: 由于才疏计拙,他没能完成任务。

Example pinyin: yóu yú cái shū jì zhuō , tā méi néng wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Do tài năng và kế sách đều vụng về, anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ.

才疏计拙
cái shū jì zhuō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng và kế sách đều vụng về, không đủ khéo léo.

Both talent and strategies are clumsy, lacking cleverness.

指才识疏浅,不善谋算。[出处]元·魏初《满江红·寄何侍御》“词今老去,才疏计拙,百居人后。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才疏计拙 (cái shū jì zhuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung