Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才疏意广
Pinyin: cái shū yì guǎng
Meanings: Tài năng hạn hẹp nhưng ý chí rộng lớn., Limited talent but broad aspirations., 疏粗疏;广广大。才干有限而抱负很大。[出处]《后汉书·孔融传》“融负其高气,志在靖难,而才疏意广,迄无成功。”[例]世以成败论人物,故操得在英雄之列,而公且谓~”,岂不悲哉!——宋·苏轼《孔北海赞》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 才, 㐬, 𤴔, 心, 音, 广
Chinese meaning: 疏粗疏;广广大。才干有限而抱负很大。[出处]《后汉书·孔融传》“融负其高气,志在靖难,而才疏意广,迄无成功。”[例]世以成败论人物,故操得在英雄之列,而公且谓~”,岂不悲哉!——宋·苏轼《孔北海赞》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về những người có tham vọng lớn nhưng khả năng thực tế còn hạn chế.
Example: 他才疏意广,总想做出一番大事业。
Example pinyin: tā cái shū yì guǎng , zǒng xiǎng zuò chū yì fān dà shì yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy tài năng hạn hẹp nhưng ý chí rộng lớn, luôn muốn làm nên một sự nghiệp lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng hạn hẹp nhưng ý chí rộng lớn.
Nghĩa phụ
English
Limited talent but broad aspirations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏粗疏;广广大。才干有限而抱负很大。[出处]《后汉书·孔融传》“融负其高气,志在靖难,而才疏意广,迄无成功。”[例]世以成败论人物,故操得在英雄之列,而公且谓~”,岂不悲哉!——宋·苏轼《孔北海赞》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế