Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才疏德薄
Pinyin: cái shū dé bó
Meanings: Tài năng kém cỏi, đạo đức mỏng manh., Inadequate talent, weak moral character., 才识疏浅,德行不高。常用作自谦之词。[出处]元·无名氏《东篱赏菊》第三折“小生才疏学薄,敢劳大人下降,真乃蓬荜生辉也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 才, 㐬, 𤴔, 彳, 𢛳, 溥, 艹
Chinese meaning: 才识疏浅,德行不高。常用作自谦之词。[出处]元·无名氏《东篱赏菊》第三折“小生才疏学薄,敢劳大人下降,真乃蓬荜生辉也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về những người có năng lực và đạo đức chưa hoàn thiện.
Example: 他虽才疏德薄,却很努力向上。
Example pinyin: tā suī cái shū dé báo , què hěn nǔ lì xiàng shàng 。
Tiếng Việt: Mặc dù tài năng và đạo đức còn hạn chế, anh ấy rất cố gắng phấn đấu vươn lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng kém cỏi, đạo đức mỏng manh.
Nghĩa phụ
English
Inadequate talent, weak moral character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才识疏浅,德行不高。常用作自谦之词。[出处]元·无名氏《东篱赏菊》第三折“小生才疏学薄,敢劳大人下降,真乃蓬荜生辉也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế