Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才疏学浅
Pinyin: cái shū xué qiǎn
Meanings: Tài năng hạn chế, kiến thức nông cạn., Limited talent, shallow knowledge., 疏浅薄。才学不高,学识不深(多用作自谦的话)。[出处]《汉书·谷永传》“臣才朽学浅,不通政事。”南朝·梁·刘勰《文心雕龙·神思》若学浅而空迟,才疏而徒速,以斯成器,未之前闻。”[例]在下虽有此志,只是~,年纪又轻,经练更少。——清·吴趼人《痛史》第十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 才, 㐬, 𤴔, 冖, 子, 𭕄, 戋, 氵
Chinese meaning: 疏浅薄。才学不高,学识不深(多用作自谦的话)。[出处]《汉书·谷永传》“臣才朽学浅,不通政事。”南朝·梁·刘勰《文心雕龙·神思》若学浅而空迟,才疏而徒速,以斯成器,未之前闻。”[例]在下虽有此志,只是~,年纪又轻,经练更少。——清·吴趼人《痛史》第十一回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một người tự nhận thấy mình chưa đủ giỏi hoặc còn nhiều thiếu sót.
Example: 我自知才疏学浅,还需要不断学习。
Example pinyin: wǒ zì zhī cái shū xué qiǎn , hái xū yào bú duàn xué xí 。
Tiếng Việt: Tôi tự biết rằng mình tài năng hạn chế, kiến thức nông cạn nên cần phải học hỏi thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng hạn chế, kiến thức nông cạn.
Nghĩa phụ
English
Limited talent, shallow knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏浅薄。才学不高,学识不深(多用作自谦的话)。[出处]《汉书·谷永传》“臣才朽学浅,不通政事。”南朝·梁·刘勰《文心雕龙·神思》若学浅而空迟,才疏而徒速,以斯成器,未之前闻。”[例]在下虽有此志,只是~,年纪又轻,经练更少。——清·吴趼人《痛史》第十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế