Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才气
Pinyin: cái qì
Meanings: Khí chất tài năng, sự thông minh và sáng tạo., Talented disposition, intelligence, and creativity., ①才华、才情。[例]这个业务上很有才气的女专家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 才, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①才华、才情。[例]这个业务上很有才气的女专家。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để miêu tả phong cách và khả năng sáng tạo của một người.
Example: 她的作品总是充满才气。
Example pinyin: tā de zuò pǐn zǒng shì chōng mǎn cái qì 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của cô ấy luôn tràn đầy tài năng và sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí chất tài năng, sự thông minh và sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
Talented disposition, intelligence, and creativity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才华、才情。这个业务上很有才气的女专家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!