Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才气过人

Pinyin: cái qì guò rén

Meanings: Tài năng vượt trội hơn người khác., Extraordinary talent surpassing others., 才才能;气气魄。才能气魄胜过一般的人。[出处]《史记·项羽本纪》“籍长八尺余,力能扛鼎,才气过人,虽吴中子弟皆己惮籍矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 才, 一, 乁, 𠂉, 寸, 辶, 人

Chinese meaning: 才才能;气气魄。才能气魄胜过一般的人。[出处]《史记·项羽本纪》“籍长八尺余,力能扛鼎,才气过人,虽吴中子弟皆己惮籍矣。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi những cá nhân có tài năng vượt qua mức bình thường.

Example: 这个年轻的科学家才气过人。

Example pinyin: zhè ge nián qīng de kē xué jiā cái qì guò rén 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học trẻ này có tài năng vượt trội hơn người khác.

才气过人
cái qì guò rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng vượt trội hơn người khác.

Extraordinary talent surpassing others.

才才能;气气魄。才能气魄胜过一般的人。[出处]《史记·项羽本纪》“籍长八尺余,力能扛鼎,才气过人,虽吴中子弟皆己惮籍矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才气过人 (cái qì guò rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung