Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才思

Pinyin: cái sī

Meanings: Tư duy sáng tạo, khả năng tư duy nhanh nhạy., Creative thinking, quick and agile thought process., ①文艺创作的思路;文思。[例]杨花榆荚无才思,惟解漫天作雪飞。——唐·韩愈《晚春》。[例]才思敏捷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 才, 心, 田

Chinese meaning: ①文艺创作的思路;文思。[例]杨花榆荚无才思,惟解漫天作雪飞。——唐·韩愈《晚春》。[例]才思敏捷。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để miêu tả khả năng suy nghĩ sâu sắc và sáng tạo của một người.

Example: 他的文章充满了才思。

Example pinyin: tā de wén zhāng chōng mǎn le cái sī 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy đầy sáng tạo và tư duy nhanh nhạy.

才思
cái sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư duy sáng tạo, khả năng tư duy nhanh nhạy.

Creative thinking, quick and agile thought process.

文艺创作的思路;文思。杨花榆荚无才思,惟解漫天作雪飞。——唐·韩愈《晚春》。才思敏捷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...