Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才德兼备
Pinyin: cái dé jiān bèi
Meanings: Possessing both talent and virtue., Vừa có tài năng vừa có đạo đức., 才才能。德品德。备具备。才能和品德都具备。[出处]宋·许月卿《先天集·人邑道中三首》“天涵地育王公旦,德备才全范仲淹。”[例]江东有一故友,乃鲁子敬,此人~。——元·无名氏《娶小乔》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 才, 彳, 𢛳, コ, 䒑, 一, 夂, 田
Chinese meaning: 才才能。德品德。备具备。才能和品德都具备。[出处]宋·许月卿《先天集·人邑道中三首》“天涵地育王公旦,德备才全范仲淹。”[例]江东有一故友,乃鲁子敬,此人~。——元·无名氏《娶小乔》第一折。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để đánh giá cao con người toàn diện về mặt tài năng và phẩm chất đạo đức.
Example: 一个好领导应该才德兼备。
Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo yīng gāi cái dé jiān bèi 。
Tiếng Việt: Một người lãnh đạo tốt cần phải vừa có tài năng vừa có đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa có tài năng vừa có đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Possessing both talent and virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才才能。德品德。备具备。才能和品德都具备。[出处]宋·许月卿《先天集·人邑道中三首》“天涵地育王公旦,德备才全范仲淹。”[例]江东有一故友,乃鲁子敬,此人~。——元·无名氏《娶小乔》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế