Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才学

Pinyin: cái xué

Meanings: Tài năng và học vấn., Talent and scholarship., ①才华和学识。[例]饱有才学。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 才, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①才华和学识。[例]饱有才学。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để nói về khả năng hoặc trình độ trí tuệ của một người.

Example: 他的才学令人钦佩。

Example pinyin: tā de cái xué lìng rén qīn pèi 。

Tiếng Việt: Tài năng và học vấn của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.

才学
cái xué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng và học vấn.

Talent and scholarship.

才华和学识。饱有才学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才学 (cái xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung