Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才学兼优
Pinyin: cái xué jiān yōu
Meanings: Both talented and academically excellent., Vừa có tài vừa học giỏi., 才能和学问都优秀。[出处]《隋唐演义》第三六回“恐翰林院草来不称朕意,思卿才学兼优,必有妙论,故召卿来,为朕草一诏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 才, 冖, 子, 𭕄, コ, 䒑, 一, 亻, 尤
Chinese meaning: 才能和学问都优秀。[出处]《隋唐演义》第三六回“恐翰林院草来不称朕意,思卿才学兼优,必有妙论,故召卿来,为朕草一诏。”
Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để khen ngợi một người có cả tài năng lẫn thành tích học tập tốt.
Example: 这位学生才学兼优,是学校的骄傲。
Example pinyin: zhè wèi xué shēng cái xué jiān yōu , shì xué xiào de jiāo ào 。
Tiếng Việt: Học sinh này vừa có tài lại học giỏi, là niềm tự hào của trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa có tài vừa học giỏi.
Nghĩa phụ
English
Both talented and academically excellent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才能和学问都优秀。[出处]《隋唐演义》第三六回“恐翰林院草来不称朕意,思卿才学兼优,必有妙论,故召卿来,为朕草一诏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế