Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才子

Pinyin: cái zǐ

Meanings: Người tài giỏi, thiên tài (thường chỉ nam giới)., A talented person, genius (usually referring to men)., ①才华出众的人。[例]才子佳人。*②长于文艺创作的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 才, 子

Chinese meaning: ①才华出众的人。[例]才子佳人。*②长于文艺创作的人。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các cụm từ như 才子佳人 (tài tử giai nhân) để nói về một cặp đôi tài sắc vẹn toàn.

Example: 他是有名的才子。

Example pinyin: tā shì yǒu míng de cái zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một tài tử nổi tiếng.

才子
cái zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi, thiên tài (thường chỉ nam giới).

A talented person, genius (usually referring to men).

才华出众的人。才子佳人

长于文艺创作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才子 (cái zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung