Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才子佳人

Pinyin: cái zǐ jiā rén

Meanings: Gifted scholar and beautiful lady, referring to ideal couples who are both talented and beautiful., Chàng tài tử và nàng giai nhân, chỉ những cặp đôi tài năng và xinh đẹp., 泛指有才貌的男女。[出处]唐·李隐《潇湘录·呼延冀》“妾既与君匹偶,诸邻皆谓之才子佳人。”宋·晁补之《鹧鸪天》词夕阳芳草本无恨,才子佳人自多愁。”[例]此番招赘进蘧公孙来,门户又相称,才貌又相当,真个是~,一双两好”。——清·吴敬梓《儒林外史》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 才, 子, 亻, 圭, 人

Chinese meaning: 泛指有才貌的男女。[出处]唐·李隐《潇湘录·呼延冀》“妾既与君匹偶,诸邻皆谓之才子佳人。”宋·晁补之《鹧鸪天》词夕阳芳草本无恨,才子佳人自多愁。”[例]此番招赘进蘧公孙来,门户又相称,才貌又相当,真个是~,一双两好”。——清·吴敬梓《儒林外史》第十一回。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển để mô tả các mối quan hệ lý tưởng.

Example: 这部小说讲述了一段才子佳人的爱情故事。

Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō jiǎng shù le yí duàn cái zǐ jiā rén de ài qíng gù shì 。

Tiếng Việt: Tiểu thuyết này kể về câu chuyện tình yêu giữa tài tử và giai nhân.

才子佳人
cái zǐ jiā rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chàng tài tử và nàng giai nhân, chỉ những cặp đôi tài năng và xinh đẹp.

Gifted scholar and beautiful lady, referring to ideal couples who are both talented and beautiful.

泛指有才貌的男女。[出处]唐·李隐《潇湘录·呼延冀》“妾既与君匹偶,诸邻皆谓之才子佳人。”宋·晁补之《鹧鸪天》词夕阳芳草本无恨,才子佳人自多愁。”[例]此番招赘进蘧公孙来,门户又相称,才貌又相当,真个是~,一双两好”。——清·吴敬梓《儒林外史》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才子佳人 (cái zǐ jiā rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung