Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才夸八斗
Pinyin: cái kuā bā dǒu
Meanings: Exceptional talent, outstanding ability., Tài năng xuất chúng, tài giỏi vượt bậc., 夸耀才华出众。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》“吾谓技无大小,贵在能精……否则才夸八斗,胸号五车,为文仅称点鬼之谈,著书惟供覆瓿之用,虽多亦奚以为?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 才, 亏, 大, 八, 斗
Chinese meaning: 夸耀才华出众。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》“吾谓技无大小,贵在能精……否则才夸八斗,胸号五车,为文仅称点鬼之谈,著书惟供覆瓿之用,虽多亦奚以为?”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một người có tài năng đặc biệt vượt trội.
Example: 他才夸八斗,无人能及。
Example pinyin: tā cái kuā bā dǒu , wú rén néng jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy tài năng xuất chúng, không ai sánh kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng xuất chúng, tài giỏi vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
Exceptional talent, outstanding ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夸耀才华出众。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》“吾谓技无大小,贵在能精……否则才夸八斗,胸号五车,为文仅称点鬼之谈,著书惟供覆瓿之用,虽多亦奚以为?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế