Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才华

Pinyin: cái huá

Meanings: Tài năng, năng khiếu nổi bật, Talent, outstanding aptitude, ①表现于外的才能(多指文艺方面的)。[例]才华出众。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 才, 化, 十

Chinese meaning: ①表现于外的才能(多指文艺方面的)。[例]才华出众。

Grammar: Danh từ, thường dùng với ý nghĩa tích cực để khen ngợi.

Example: 她才华出众。

Example pinyin: tā cái huá chū zhòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy có tài năng xuất chúng.

才华
cái huá
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng, năng khiếu nổi bật

Talent, outstanding aptitude

表现于外的才能(多指文艺方面的)。才华出众

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才华 (cái huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung