Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手语
Pinyin: shǒu yǔ
Meanings: Sign language, often used for the hearing impaired, Ngôn ngữ ký hiệu dùng tay, thường dành cho người khiếm thính, ①聋哑人以手指字母和手势代替语言进行交际和交流思想。[例]聋哑人或说不同语言的人用以表达意见的一种方法,以系统的习用手势为主。*②以手势表达的像说话似的或起谈话作用的语言。[例]一个聋子……在他的手语中偶尔还夹杂着一些俚语的手势。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 手, 吾, 讠
Chinese meaning: ①聋哑人以手指字母和手势代替语言进行交际和交流思想。[例]聋哑人或说不同语言的人用以表达意见的一种方法,以系统的习用手势为主。*②以手势表达的像说话似的或起谈话作用的语言。[例]一个聋子……在他的手语中偶尔还夹杂着一些俚语的手势。
Grammar: Danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 她正在学习手语。
Example pinyin: tā zhèng zài xué xí shǒu yǔ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang học ngôn ngữ ký hiệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ ký hiệu dùng tay, thường dành cho người khiếm thính
Nghĩa phụ
English
Sign language, often used for the hearing impaired
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聋哑人以手指字母和手势代替语言进行交际和交流思想。聋哑人或说不同语言的人用以表达意见的一种方法,以系统的习用手势为主
以手势表达的像说话似的或起谈话作用的语言。一个聋子……在他的手语中偶尔还夹杂着一些俚语的手势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!