Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手记

Pinyin: shǒu jì

Meanings: Personal notes, diary, Ghi chép cá nhân, nhật ký, ①亲手记录。[例]亲手写的记录。[例]他晚年的手记。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 手, 己, 讠

Chinese meaning: ①亲手记录。[例]亲手写的记录。[例]他晚年的手记。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ nội dung ghi chép mang tính cá nhân.

Example: 这本手记记录了他的旅行经历。

Example pinyin: zhè běn shǒu jì jì lù le tā de lǚ xíng jīng lì 。

Tiếng Việt: Cuốn ghi chép này ghi lại trải nghiệm du lịch của anh ấy.

手记
shǒu jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi chép cá nhân, nhật ký

Personal notes, diary

亲手记录。亲手写的记录。他晚年的手记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手记 (shǒu jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung