Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手舞足蹈
Pinyin: shǒu wǔ zú dǎo
Meanings: Dancing joyfully, full of excitement, Nhảy múa vui vẻ, đầy phấn khởi, 蹈顿足踏地。两手舞动,两只脚也跳了起来。形容高兴到了极点。也手乱舞、脚乱跳的狂态。[出处]《诗经·周南·关雎·序》“永(咏)歌之不足,不知手之舞之,足之蹈之也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 手, 一, 卌, 舛, 𠂉, 口, 龰, 舀, 𧾷
Chinese meaning: 蹈顿足踏地。两手舞动,两只脚也跳了起来。形容高兴到了极点。也手乱舞、脚乱跳的狂态。[出处]《诗经·周南·关雎·序》“永(咏)歌之不足,不知手之舞之,足之蹈之也。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả niềm vui sướng tột độ.
Example: 听到好消息后,他高兴得手舞足蹈。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī hòu , tā gāo xìng dé shǒu wǔ zú dǎo 。
Tiếng Việt: Nghe tin vui, anh ấy vui mừng nhảy múa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy múa vui vẻ, đầy phấn khởi
Nghĩa phụ
English
Dancing joyfully, full of excitement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈顿足踏地。两手舞动,两只脚也跳了起来。形容高兴到了极点。也手乱舞、脚乱跳的狂态。[出处]《诗经·周南·关雎·序》“永(咏)歌之不足,不知手之舞之,足之蹈之也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế