Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手臂

Pinyin: shǒu bì

Meanings: Arm, Cánh tay, ①人的上肢。*②比喻助手。[例]她是经理的得力手臂。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 手, 月, 辟

Chinese meaning: ①人的上肢。*②比喻助手。[例]她是经理的得力手臂。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 她的手臂很有力。

Example pinyin: tā de shǒu bì hěn yǒu lì 。

Tiếng Việt: Cánh tay của cô ấy rất mạnh mẽ.

手臂
shǒu bì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh tay

Arm

人的上肢

比喻助手。她是经理的得力手臂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手臂 (shǒu bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung