Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手腕

Pinyin: shǒu wàn

Meanings: Cổ tay; cũng được dùng để chỉ mưu mẹo, thủ đoạn khéo léo, Wrist; also refers to clever tactics or means, ①待人处世的不正当方法。[例]耍手腕。*②本领;方法和技巧。[例]新来的厂长有点手腕。[例]作者手腕高妙。*③为达到某一目的而采取的方法或手段。[例]外交手腕。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 手, 宛, 月

Chinese meaning: ①待人处世的不正当方法。[例]耍手腕。*②本领;方法和技巧。[例]新来的厂长有点手腕。[例]作者手腕高妙。*③为达到某一目的而采取的方法或手段。[例]外交手腕。

Grammar: Danh từ, vừa chỉ bộ phận cơ thể vừa mang ý nghĩa bóng.

Example: 他很有手腕,在谈判中占了上风。

Example pinyin: tā hěn yǒu shǒu wàn , zài tán pàn zhōng zhàn le shàng fēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất khéo léo, chiếm ưu thế trong cuộc đàm phán.

手腕
shǒu wàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ tay; cũng được dùng để chỉ mưu mẹo, thủ đoạn khéo léo

Wrist; also refers to clever tactics or means

待人处世的不正当方法。耍手腕

本领;方法和技巧。新来的厂长有点手腕。作者手腕高妙

为达到某一目的而采取的方法或手段。外交手腕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...