Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手脚无措
Pinyin: shǒu jiǎo wú cuò
Meanings: Panicked, not knowing what to do, Hoảng loạn, không biết phải làm gì, 形容举动慌张,或无法应付。同手足无措”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 手, 却, 月, 一, 尢, 扌, 昔
Chinese meaning: 形容举动慌张,或无法应付。同手足无措”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý lo lắng hoặc mất bình tĩnh.
Example: 面对突发情况,他手脚无措。
Example pinyin: miàn duì tū fā qíng kuàng , tā shǒu jiǎo wú cuò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ấy hoảng loạn không biết làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn, không biết phải làm gì
Nghĩa phụ
English
Panicked, not knowing what to do
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容举动慌张,或无法应付。同手足无措”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế