Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手续
Pinyin: shǒu xù
Meanings: Procedure, formalities required to complete something, Thủ tục, quy trình cần thiết để hoàn thành việc gì đó, ①办事的规定步骤。[例]入学手续。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 手, 卖, 纟
Chinese meaning: ①办事的规定步骤。[例]入学手续。
Grammar: Danh từ không đếm được, thường đi kèm với các từ như 办 (làm), 完成 (hoàn thành)...
Example: 办签证需要很多手续。
Example pinyin: bàn qiān zhèng xū yào hěn duō shǒu xù 。
Tiếng Việt: Để xin visa cần rất nhiều thủ tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủ tục, quy trình cần thiết để hoàn thành việc gì đó
Nghĩa phụ
English
Procedure, formalities required to complete something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
办事的规定步骤。入学手续
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!