Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手续费
Pinyin: shǒu xù fèi
Meanings: Service charge or processing fee., Phí thủ tục.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 手, 卖, 纟, 弗, 贝
Grammar: Danh từ ghép, không thể tách rời. Dùng để chỉ khoản phí phải trả cho dịch vụ hoặc thủ tục nào đó.
Example: 银行收取手续费。
Example pinyin: yín háng shōu qǔ shǒu xù fèi 。
Tiếng Việt: Ngân hàng thu phí thủ tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phí thủ tục.
Nghĩa phụ
English
Service charge or processing fee.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế