Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手绢
Pinyin: shǒu juàn
Meanings: Khăn tay, Handkerchief, ①方形小块织物,用来擦汗或擦鼻涕等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 手, 纟, 肙
Chinese meaning: ①方形小块织物,用来擦汗或擦鼻涕等。
Grammar: Danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 她从口袋里拿出一块手绢。
Example pinyin: tā cóng kǒu dài lǐ ná chū yí kuài shǒu juàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy lấy từ túi ra một chiếc khăn tay.

📷 Khăn tay trắng nữ trong hộp - những năm 1950
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn tay
Nghĩa phụ
English
Handkerchief
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方形小块织物,用来擦汗或擦鼻涕等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
