Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手纸

Pinyin: shǒu zhǐ

Meanings: Toilet paper, Giấy vệ sinh, ①卫生纸。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 手, 氏, 纟

Chinese meaning: ①卫生纸。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng hàng ngày, thường đi kèm với các động từ như 用 (dùng), 没有 (không có)...

Example: 洗手间里没有手纸了。

Example pinyin: xǐ shǒu jiān lǐ méi yǒu shǒu zhǐ le 。

Tiếng Việt: Trong nhà vệ sinh không còn giấy nữa.

手纸
shǒu zhǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy vệ sinh

Toilet paper

卫生纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手纸 (shǒu zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung