Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手紧

Pinyin: shǒu jǐn

Meanings: Frugal, stingy, Tiết kiệm, keo kiệt, ①指不随便花钱或给人财物。[例]此人手紧,但并不缺钱。*②指缺钱用。[例]花钱无计划,到月底就手紧了。*③单独用手所能达到的紧度的。[例]用手紧的螺母。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 手, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①指不随便花钱或给人财物。[例]此人手紧,但并不缺钱。*②指缺钱用。[例]花钱无计划,到月底就手紧了。*③单独用手所能达到的紧度的。[例]用手紧的螺母。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho người, có thể đứng sau động từ hoặc trước danh từ.

Example: 他平时花钱很手紧。

Example pinyin: tā píng shí huā qián hěn shǒu jǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bình thường tiêu tiền rất tiết kiệm.

手紧
shǒu jǐn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm, keo kiệt

Frugal, stingy

指不随便花钱或给人财物。此人手紧,但并不缺钱

指缺钱用。花钱无计划,到月底就手紧了

单独用手所能达到的紧度的。用手紧的螺母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...