Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手簿

Pinyin: shǒu bù

Meanings: Notebook, small book for taking notes, Sổ tay, cuốn sổ nhỏ để ghi chép, ①旧称记事;记帐的本子;手册。[例]测量手簿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 手, 溥, 竹

Chinese meaning: ①旧称记事;记帐的本子;手册。[例]测量手簿。

Grammar: Là danh từ, có thể kết hợp với các động từ như 带 (mang theo), 写 (viết)...

Example: 她随身带着一本手簿记录灵感。

Example pinyin: tā suí shēn dài zhe yì běn shǒu bù jì lù líng gǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại cảm hứng.

手簿 - shǒu bù
手簿
shǒu bù

📷 cẩm nang

手簿
shǒu bù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sổ tay, cuốn sổ nhỏ để ghi chép

Notebook, small book for taking notes

旧称记事;记帐的本子;手册。测量手簿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...