Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手简
Pinyin: shǒu jiǎn
Meanings: Handwritten letter, Thư tay, lá thư viết tay, ①亲笔写的信。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 手, 竹, 间
Chinese meaning: ①亲笔写的信。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ điển.
Example: 他给我写了一封手简。
Example pinyin: tā gěi wǒ xiě le yì fēng shǒu jiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết cho tôi một bức thư tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư tay, lá thư viết tay
Nghĩa phụ
English
Handwritten letter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲笔写的信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!