Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手段
Pinyin: shǒu duàn
Meanings: Means or methods to achieve something., Phương pháp, cách thức thực hiện một việc gì đó, ①为某种目的采取的方法、措施。[例]为挽救病人的生命,医院采取了一切可能的手段。*②待人处世的不正当方法。[例]欺骗手段。*③本领;能耐。[例]他办事很有手段。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 手, 殳
Chinese meaning: ①为某种目的采取的方法、措施。[例]为挽救病人的生命,医院采取了一切可能的手段。*②待人处世的不正当方法。[例]欺骗手段。*③本领;能耐。[例]他办事很有手段。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với tính từ bổ nghĩa. Ví dụ: 高明的手段 (phương pháp khéo léo).
Example: 他用各种手段来完成任务。
Example pinyin: tā yòng gè zhǒng shǒu duàn lái wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sử dụng nhiều phương pháp để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp, cách thức thực hiện một việc gì đó
Nghĩa phụ
English
Means or methods to achieve something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为某种目的采取的方法、措施。为挽救病人的生命,医院采取了一切可能的手段
待人处世的不正当方法。欺骗手段
本领;能耐。他办事很有手段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!