Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手机
Pinyin: shǒu jī
Meanings: Mobile phone; wireless communication device., Điện thoại di động, thiết bị điện tử giúp liên lạc không dây., ①电话的口承、耳承和相应的话筒、听筒都装在单个把手上。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 手, 几, 木
Chinese meaning: ①电话的口承、耳承和相应的话筒、听筒都装在单个把手上。
Example: 他的手机没电了。
Example pinyin: tā de shǒu jī méi diàn le 。
Tiếng Việt: Điện thoại di động của anh ấy hết pin rồi.

📷 USB cable on white background plate
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện thoại di động, thiết bị điện tử giúp liên lạc không dây.
Nghĩa phụ
English
Mobile phone; wireless communication device.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电话的口承、耳承和相应的话筒、听筒都装在单个把手上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
