Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手术室
Pinyin: shǒu shù shì
Meanings: Operating room., Phòng phẫu thuật.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 手, 丶, 木, 宀, 至
Grammar: Danh từ ghép cố định, không thể thay đổi trật tự.
Example: 病人被推进了手术室。
Example pinyin: bìng rén bèi tuī jìn le shǒu shù shì 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân được đẩy vào phòng phẫu thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng phẫu thuật.
Nghĩa phụ
English
Operating room.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế