Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手掌
Pinyin: shǒu zhǎng
Meanings: Bàn tay, phần tiếp xúc khi mở rộng bàn tay., Palm of the hand; the flat part of the hand when open., ①指人手的手指基部与腕部之间稍凹的部分,当屈伸时,手指正与之相合。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 手
Chinese meaning: ①指人手的手指基部与腕部之间稍凹的部分,当屈伸时,手指正与之相合。
Example: 她的手掌很柔软。
Example pinyin: tā de shǒu zhǎng hěn róu ruǎn 。
Tiếng Việt: Lòng bàn tay cô ấy rất mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tay, phần tiếp xúc khi mở rộng bàn tay.
Nghĩa phụ
English
Palm of the hand; the flat part of the hand when open.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人手的手指基部与腕部之间稍凹的部分,当屈伸时,手指正与之相合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!