Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手帕
Pinyin: shǒu pà
Meanings: Handkerchief or pocket square, Khăn mùi soa, khăn tay, ①手绢儿。[例]绣花手帕。*②指贺礼。[例]权为手帕,休嫌轻微。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 手, 巾, 白
Chinese meaning: ①手绢儿。[例]绣花手帕。*②指贺礼。[例]权为手帕,休嫌轻微。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cá nhân, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hoặc vệ sinh cá nhân.
Example: 她随身带着一块手帕。
Example pinyin: tā suí shēn dài zhe yí kuài shǒu pà 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn mang theo một chiếc khăn mùi soa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn mùi soa, khăn tay
Nghĩa phụ
English
Handkerchief or pocket square
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手绢儿。绣花手帕
指贺礼。权为手帕,休嫌轻微
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!