Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手套
Pinyin: shǒu tào
Meanings: Gloves, Găng tay, ①覆盖手部之物,分五指或仅有拇指孔,向上常延至臂部,用各种材料(如皮革、毛线、橡胶)制成,用于防寒或防护。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 手, 大, 镸
Chinese meaning: ①覆盖手部之物,分五指或仅有拇指孔,向上常延至臂部,用各种材料(如皮革、毛线、橡胶)制成,用于防寒或防护。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với động từ như 戴 (đeo) hoặc 穿 (mặc) để miêu tả hành động sử dụng.
Example: 冬天戴手套可以保暖。
Example pinyin: dōng tiān dài shǒu tào kě yǐ bǎo nuǎn 。
Tiếng Việt: Mùa đông đeo găng tay có thể giữ ấm.

📷 Mockup biểu tượng cử chỉ hoạt hình. Kết xuất 3D. Clip art lễ hội bị cô lập trên nền trắng. Tay cầm hộp quà có nơ vàng. Biểu tượng xã hội Giáng sinh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Găng tay
Nghĩa phụ
English
Gloves
Nghĩa tiếng trung
中文释义
覆盖手部之物,分五指或仅有拇指孔,向上常延至臂部,用各种材料(如皮革、毛线、橡胶)制成,用于防寒或防护
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
