Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手头

Pinyin: shǒu tóu

Meanings: At hand, currently available, Trong tay, hiện tại, sẵn có, ①伸手可以拿到的地方。[例]这本书不在手头。*②正在做或待做的事。[例]手头工作挺多。*③指人一时的经济情况。[例]手头不便。[例]手头活泛。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 手, 头

Chinese meaning: ①伸手可以拿到的地方。[例]这本书不在手头。*②正在做或待做的事。[例]手头工作挺多。*③指人一时的经济情况。[例]手头不便。[例]手头活泛。

Grammar: Danh từ kép thường đứng trước danh từ khác để chỉ trạng thái hoặc điều kiện hiện tại.

Example: 手头的工作要尽快完成。

Example pinyin: shǒu tóu de gōng zuò yào jǐn kuài wán chéng 。

Tiếng Việt: Công việc đang có trong tay cần hoàn thành sớm.

手头
shǒu tóu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong tay, hiện tại, sẵn có

At hand, currently available

伸手可以拿到的地方。这本书不在手头

正在做或待做的事。手头工作挺多

指人一时的经济情况。手头不便。手头活泛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手头 (shǒu tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung