Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手册

Pinyin: shǒu cè

Meanings: Sổ tay, cẩm nang, Handbook or manual, ①汇集一般资料或专业知识的参考书。[例]地质学手册。*②专门用于记录某一方面情况的本子。[例]工作手册。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 手, 册

Chinese meaning: ①汇集一般资料或专业知识的参考书。[例]地质学手册。*②专门用于记录某一方面情况的本子。[例]工作手册。

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện với các tính từ mô tả đặc điểm bên ngoài (如:有用的手册 - cuốn sổ tay hữu ích).

Example: 这本手册很有用。

Example pinyin: zhè běn shǒu cè hěn yǒu yòng 。

Tiếng Việt: Cuốn sổ tay này rất hữu ích.

手册
shǒu cè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sổ tay, cẩm nang

Handbook or manual

汇集一般资料或专业知识的参考书。地质学手册

专门用于记录某一方面情况的本子。工作手册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手册 (shǒu cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung