Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扇坠
Pinyin: shàn zhuì
Meanings: Phụ kiện trang trí nhỏ thường gắn vào quạt., Small decorative accessory often attached to a fan., ①一年生草本植物(dolichoslablab),茎蔓生,具暗紫色蝶形花,广泛栽培供观赏或食用其豆荚和种子。[方言]菜豆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 户, 羽, 土, 队
Chinese meaning: ①一年生草本植物(dolichoslablab),茎蔓生,具暗紫色蝶形花,广泛栽培供观赏或食用其豆荚和种子。[方言]菜豆。
Grammar: Danh từ, thường chỉ phụ kiện trang trí của quạt.
Example: 她的扇子上有个漂亮的扇坠。
Example pinyin: tā de shàn zi shàng yǒu gè piào liang de shàn zhuì 。
Tiếng Việt: Trên quạt của cô ấy có một dây treo đẹp.

📷 Bông tai bạc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ kiện trang trí nhỏ thường gắn vào quạt.
Nghĩa phụ
English
Small decorative accessory often attached to a fan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生草本植物(dolichoslablab),茎蔓生,具暗紫色蝶形花,广泛栽培供观赏或食用其豆荚和种子。[方言]菜豆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
